Có 2 kết quả:
紅顏 hóng yán ㄏㄨㄥˊ ㄧㄢˊ • 红颜 hóng yán ㄏㄨㄥˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển Trung-Anh
(1) a beautiful woman
(2) young beauties
(3) youths
(4) rosy cheeks
(2) young beauties
(3) youths
(4) rosy cheeks
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển Trung-Anh
(1) a beautiful woman
(2) young beauties
(3) youths
(4) rosy cheeks
(2) young beauties
(3) youths
(4) rosy cheeks
Bình luận 0